--

khảo đính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo đính

+  

  • (ít dùng) Revise
    • Sách in lại khó khảo đính
      A reprinted and revised book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo đính"
Lượt xem: 498